CON MẮT NHÌN CÁI ĐẸP / (Record no. 3541)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00853nam a22003257a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170004936
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113422.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170104s2005 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 7(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 7(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) NG527QU121
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng NGUYỄN, QUÂN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính CON MẮT NHÌN CÁI ĐẸP /
Thông tin trách nhiệm NGUYỄN QUÂN
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành MỸ THUẬT,
Năm xuất bản/phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 159 tr. ;
Kích thước 17 x 23 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CON MẮT NHÌN CÁI ĐẸP
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát con mắt tạo hình
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát kiến trúc
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát mỹ học
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát mỹ thuật
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát mỹ thuật học
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THẨM MỸ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát thiết kế
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TÍNH THẨM MỸ
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4936
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú Số lần gia hạn Được ghi mượn
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 04/01/2017 1 2 7(V) NG527QU121 STK01946 06/10/2023 28/08/2023 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà    
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 04/01/2017 1 8 7(V) NG527QU121 STK01944 01/03/2024 01/03/2024 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà 6 30/09/2024
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 04/01/2017 1 1 7(V) NG527QU121 STK01947 08/09/2023 28/08/2023 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà    
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 04/01/2017 1 2 7(V) NG527QU121 STK01945 08/09/2023 28/08/2023 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà    
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 04/01/2017 1 2 7(V) NG527QU121 STK01948 19/08/2024 14/06/2024 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà 2