DIỄN BIẾN KIẾN TRÚC TRUYỀN THỐNG VIỆT VÙNG CHÂU THỔ SÔNG HỒNG / (Record no. 3542)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01002nam a22003137a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170004937
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113423.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170104s2012 vm ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Số Cutter nội bộ (OCLC) TR121B305
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng TRẦN, LÂM BIỀN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính DIỄN BIẾN KIẾN TRÚC TRUYỀN THỐNG VIỆT VÙNG CHÂU THỔ SÔNG HỒNG /
Thông tin trách nhiệm TRẦN LÂM BIỀN (chủ biên)
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành VĂN HÓA THÔNG TIN,
Năm xuất bản/phát hành 2012
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 316 tr. ;
Kích thước 16 x 24 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẮC BỘ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát DIỄN BIẾN KIẾN TRÚC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC CỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC DÂN GIAN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC ĐÌNH CHÙA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC TRUYỀN THỐNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC VIỆT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC VÙNG CHÂU THỔ SÔNG HỒNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN HÓA CHÂU THỔ SÔNG HỒNG
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4937
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 04/01/2017 1 2 TR121B305 STK01955 05/11/2021 05/11/2021 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 04/01/2017 1   TR121B305 STK01956 04/01/2017   07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 04/01/2017 1   TR121B305 STK01957 04/01/2017   07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 04/01/2017 1   TR121B305 STK01958 04/01/2017   07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 04/01/2017 1   TR121B305 STK01959 04/01/2017   07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà