DRAWING / (Record no. 3570)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00855nam a22003377a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170004962
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113439.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170105s2009 xx |||||||||||||||||vie||
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 978-0-07-162581-4
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 751(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 751(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) R418C109
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng CAPON ROBIN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính DRAWING /
Thông tin trách nhiệm ROBIN CAPON
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành THE MCGRAW -HILL,
Năm xuất bản/phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 189 tr. ;
Kích thước 20 x 22 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CẨM NANG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHẤT LIỆU VẼ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CÔNG CỤ VẼ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát DRAW
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát DRAWING
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HỌC VẼ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HỌC VẼ CƠ BẢN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HỌC VẼ MỸ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SÁCH HƯỚNG DẪN HỌC VẼ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SỔ TAY
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4962
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú Được ghi mượn Ngày ghi mượn cuối
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 05/01/2017 1   751(V) R418C109 STK02027 05/01/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà    
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 05/01/2017 1 1 751(V) R418C109 STK02026 27/05/2021 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà 26/07/2021 27/05/2021