TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI 1925 ĐẾN 2005 / (Record no. 3574)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01008nam a22003017a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170004966
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113446.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170109s2005 xx |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 75(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 75(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) M600TH504
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI 1925 ĐẾN 2005 /
Thông tin trách nhiệm TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NỘI
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nhà xuất bản/phát hành MỸ THUẬT,
Năm xuất bản/phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 255 tr. ;
Kích thước 21 x 27 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát 1925-2005
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐAI HỌC MỸ THUẬT HÀ NÔI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐÀO TẠO MỸ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GIAI ĐOẠN 1925-2005
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát LỊCH SỬ MỸ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát LỊCH SỬ TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT HÀ NÔI
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4966
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 09/01/2017 1 2 75(V) M600TH504 KD001883 02/05/2024 02/05/2024 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 09/01/2017 1 4 75(V) M600TH504 KD001885 21/03/2024 21/03/2024 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 09/01/2017 1 1 75(V) M600TH504 KD001884 15/01/2021 15/01/2021 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ