TRANH DÂN GIAN VIỆT NAM = (Record no. 3600)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00909nam a22003137a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170004990
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113459.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170112s1995 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 761.3(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 761.3(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) Đ116N104
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng ĐẶNG, NAM
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính TRANH DÂN GIAN VIỆT NAM =
Phần còn lại của nhan đề VIETNAMESE FOLK PICTURES /
Thông tin trách nhiệm ĐẶNG NAM
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành VĂN HÓA DÂN TỘC,
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 170 tr. ;
Kích thước 25 x 25 cm. +
Tài liệu kèm theo ẢNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SÁCH ẢNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH DÂN GIAN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH DÂN GIAN VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH ĐÔNG HỒ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH HÀNG TRỐNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH THỜ HÀNG TRỐNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TRANH THỜ MIỀN NÚI
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4990
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 12/01/2017 3 15 761.3(V) Đ116N104 KD001951 05/03/2024 05/03/2024 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ