ANH CẢ NGUYỄN LƯƠNG BẰNG = (Record no. 3601)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00782nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170004991
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113500.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170112s2009 vm ||||||||||||||||| ||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 3K5
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 3K5
Số Cutter nội bộ (OCLC) TR312N104
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng TRỊNH, LÊ NAM
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính ANH CẢ NGUYỄN LƯƠNG BẰNG =
Phần còn lại của nhan đề THE ELDEST BROTHER NGUYEN LUONG BANG /
Thông tin trách nhiệm TRỊNH LÊ NAM
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành THÔNG TẤN,
Năm xuất bản/phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 167 tr. ;
Kích thước 23 x 25 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CHÍNH TRỊ GIA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NGUYỄN LƯƠNG BẰNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NHÀ HOẠT ĐỘNG CÁCH MẠNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TIỂU SỬ
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 4991
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 12/01/2017 1   3K5 TR312N104 KD001949 12/01/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 12/01/2017 1   3K5 TR312N104 KD001950 12/01/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ