000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01141nam a22003737a 4500 |
001 - Số kiểm soát |
Trường điều khiển |
LART170004993 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi |
Trường điều khiển |
20180507113501.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
170112s2008 xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc |
Cơ quan biên mục gốc |
UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục |
vie |
Cơ quan dịch |
UFALIB |
Quy tắc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của chính văn |
vie |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác |
Ký hiệu phân loại |
761.2(V) |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
761.2(V) |
Số Cutter nội bộ (OCLC) |
NG527S463 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân |
Tên riêng |
NGUYỄN, XUÂN SƠN |
245 1# - Nhan đề chính |
Nhan đề chính |
NGHỆ THUẬT THỜI CHIẾN TRANH = |
Phần còn lại của nhan đề |
ART IN TIMES OF WAR / |
Thông tin trách nhiệm |
NGUYỄN XUÂN SƠN dịch |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành |
Nhà xuất bản/phát hành |
BẢO TÀNG MỸ THUẬT VIỆT NAM, |
Năm xuất bản/phát hành |
2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Độ lớn |
173 tr. ; |
Kích thước |
17 x 22 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
BẢO TÀNG MỸ THUẬT VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
BỘ SƯU TẬP |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
CATALOGUE |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
ĐỒ HỌA |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
ĐỒ HỌA VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
GOYA |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
HANS GUGGEHEIM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NGHỆ SĨ ĐỒ HỌA |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
NGHỆ THUẬT THỜI CHIẾN TRANH |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
THẢM HỌA CHIẾN TRANH |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
TRIỂN LÃM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
TRIỂN LÃM MỸ THUẬT |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát |
TRIỂN LÃM NGHỆ THUẬT THỜI CHIẾN TRANH |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] |
Numeration |
3 |
Titles and other words associated with a name |
4993 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Koha item type |
Sách, chuyên khảo, tuyển tập |