BÙI XUÂN PHÁI : (Record no. 3633)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00902nam a22003017a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART170005020 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507113513.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170404s vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 75(V) |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | BÙI, THANH PHƯƠNG |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | BÙI XUÂN PHÁI : |
Phần còn lại của nhan đề | CUỘC ĐỜI VÀ TÁC PHẨM / |
Thông tin trách nhiệm | BÙI THANH PHƯƠNG |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | MỸ THUẬT |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 534 tr. ; |
Kích thước | 21 x 26 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | BÙI XUÂN PHÁI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CUỘC ĐỜI HOẠ SĨ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CUỘC ĐỜI VÀ SỰ NGHIỆP CỦA BÙI XUÂN PHÁI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | HOẠ SĨ BÙI XUÂN PHÁI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | HOẠ SĨ VẼ PHỐ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | PHỐ PHÁI |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TÁC PHẨM CỦA HOẠ SĨ BÙI XUÂN PHÁI |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | TRẦN, HẬU TUẤN |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 5020 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 04/04/2017 | 1 | 6 | KD001988 | 10/01/2023 | 10/01/2023 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ |