CREATING ILLUSTRATIONS - II / (Record no. 3662)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00809nam a22003017a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART160005048
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113543.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161108s2004 xx |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 761.6(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 761.6(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) A109
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng ARENA
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính CREATING ILLUSTRATIONS - II /
Thông tin trách nhiệm ARENA
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 168 tr.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CREATING ILLUSTRATIONS
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐỒ HỌA MÁY TÍNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GIÁO TRÌNH ĐỒ HỌA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GIÁO TRÌNH THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát LẬP TRÌNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THIẾT KẾ ĐỒ HỌA
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát THIẾT KẾ HÌNH ẢNH
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5048
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho GT 09/11/2016 1   761.6(N) A109 GT002137 09/11/2016 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho GT 09/11/2016 1   761.6(N) A109 GT002138 09/11/2016 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho GT 09/11/2016 1   761.6(N) A109 GT002139 09/11/2016 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho GT 09/11/2016 1   761.6(N) A109 GT002140 09/11/2016 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho GT 09/11/2016 1   761.6(N) A109 GT002141 09/11/2016 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho GT 09/11/2016 1   761.6(N) A109 GT002142 09/11/2016 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho GT 09/11/2016 1   761.6(N) A109 GT002143 09/11/2016 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho GT 09/11/2016 1   761.6(N) A109 GT002144 09/11/2016 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho GT 09/11/2016 1   761.6(N) A109 GT002145 09/11/2016 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà