NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ BIA ĐÁ TỪ THẾ KỈ XVI ĐẾN THẾ KỈ XVIII Ở HẢI PHÒNG / (Record no. 3688)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00951nam a22003137a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART170005072 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507113556.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170428s2016 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | TR121H108 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | TRẦN, THÚY HẢO |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ BIA ĐÁ TỪ THẾ KỈ XVI ĐẾN THẾ KỈ XVIII Ở HẢI PHÒNG / |
Thông tin trách nhiệm | TRẦN THÚY HẢO |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 113 tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | BÌA CỨNG |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | LUẬN VĂN THẠC SỸ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | BIA ĐÁ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | HẢI PHÒNG |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | LUẬN VĂN THẠ SĨ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRANG TRÍ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRANG TRÍ BIA ĐÁ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRANG TRÍ BIA ĐÁ TỪ THẾ KỈ 15 ĐẾN THẾ KỈ 18 |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 5072 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 28/04/2017 | 8 | TR121H108 | LV003819 | 28/04/2017 | 07/05/2018 | Luận án, luận văn | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 05/12/2018 | LV004052 | 05/12/2018 | 05/12/2018 | Luận án, luận văn | được mượn về nhà | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 06/12/2018 | LV004065 | 06/12/2018 | 06/12/2018 | Luận án, luận văn | được mượn về nhà |