HỆ THỐNG HÌNH TƯỢNG TRONG TRANH CỔ ĐỘNG VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1945 - 1954 / (Record no. 3695)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01005nam a22003017a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART170005079 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507113559.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170428s2016 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | V500TH455 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | VŨ, HUY THÔNG |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | HỆ THỐNG HÌNH TƯỢNG TRONG TRANH CỔ ĐỘNG VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1945 - 1954 / |
Thông tin trách nhiệm | Ths.VŨ HUY THÔNG (Chủ nhiệm đề tài) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 92 tr. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CẤP CƠ SỞ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | HÌNH TƯỢNG TRONG TRANH CỔ ĐỘNG |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | NGHIÊN CỨU KHOA HỌC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRANH CỔ ĐỘNG |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRANH CỔ ĐỘNG VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TRANH CỔ ĐỘNG VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 1945 - 1954 |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 5079 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 28/04/2017 | 8 | 2 | V500TH455 | LV003826 | 22/03/2023 | 14/12/2022 | 07/05/2018 | Đề tài nghiên cứu khoa học | Được mượn về nhà |