CHẤT LIỆU GIẤY TRONG NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2000 - 2015 / (Record no. 3699)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01041nam a22003137a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART170005082 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507113601.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170428s2016 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | Đ116L105 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | ĐẶNG, THỊ PHONG LAN |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | CHẤT LIỆU GIẤY TRONG NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2000 - 2015 / |
Thông tin trách nhiệm | ĐẶNG THỊ PHONG LAN |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 137 tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | BÌA CỨNG |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CẤP CƠ SỞ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CHẤT LIỆU |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CHẤT LIỆU GIẤY |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CHẤT LIỆU TRONG ĐIÊU KHẮC' |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU KHOA HỌC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐIÊU KHẮC VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2000 - 2015 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | NGHIÊN CỨU KHOA HỌC |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 5082 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
No items available.