Druckgrafik = (Record no. 3718)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00591nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART120000510
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113608.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 121122s2002 xx |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 761(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 761(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) G205B109
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Georg Baselitz
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Druckgrafik =
Phần còn lại của nhan đề Nghệ thuật đồ hoạ /
Thông tin trách nhiệm Georg Baselitz
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 2002
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 135 tr. ;
Kích thước 25 x 30 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Đồ hoạ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát kĩ thuật vẽ nét
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 510
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 22/11/2012 1   761(N) G205B109 KD000579 22/11/2012 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 22/11/2012 1   761(N) G205B109 KD000580 22/11/2012 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ