ALMANACH NHỮNG NỀN VĂN MINH THẾ GIỚI : (Record no. 3738)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00952nam a22003137a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005119
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113621.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170523s2007 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 03(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 03(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) NG527Đ307
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng NGUYỄN, HOÀNG ĐIỆP
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính ALMANACH NHỮNG NỀN VĂN MINH THẾ GIỚI :
Phần còn lại của nhan đề (Tái bản bổ sung lần 1) /
Thông tin trách nhiệm NGUYỄN HOÀNG ĐIỆP(Biên soạn)
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành VĂN HOÁ THÔNG TIN,
Năm xuất bản/phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 2416 tr. ;
Kích thước 20.5 x 31.5 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ALMANACH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CÁC NỀN VĂN MINH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát CÁC NỀN VĂN MINH THẾ GIỚI
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát NỀN VĂN MINH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TỪ ĐIỂN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN MINH PHƯƠNG ĐÔNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN MINH PHƯƠNG TÂY
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN MINH THÉ GIỚI
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5119
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 23/05/2017 1   03(V) NG527Đ307 KD002092 23/05/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 25/05/2017 3   03(V) NG527Đ307 KD002093 25/05/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ