MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH : (Record no. 3752)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00761nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005137
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113627.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170525s2013 xx |||||||||||||||||vie||
022 ## - Số xuất bản phẩm nhiều kỳ theo tiêu chuẩn quốc tế ISSN
Số ISSN 0866-7640
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền CỤC MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH VÀ TRIỂN LÃM-BỘ VĂN HÓA,THỂ THAO VÀ DU LỊCH
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH :
Phần còn lại của nhan đề SỐ 1+2 NĂM 2017 /
Thông tin trách nhiệm CỤC MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH VÀ TRIỂN LÃM-BỘ VĂN HÓA,THỂ THAO VÀ DU LỊCH
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Năm xuất bản/phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 128 tr.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SỐ 1 NĂM 2017
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TẠP CHÍ MỸ THUẬT NHIẾP ẢNH
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5137
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Ấn phẩm định kỳ
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho BTC 25/05/2017 3 1 BTC00411 27/11/2020 27/11/2020 07/05/2018 Ấn phẩm định kỳ Đọc tại chỗ