BẢN RẬP HOẠ TIẾT MỸ THUẬT CỔ VIỆT NAM = (Record no. 3772)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00946nam a22003017a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005182
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113636.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170601s2000 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 75(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 75(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) V308N104
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính BẢN RẬP HOẠ TIẾT MỸ THUẬT CỔ VIỆT NAM =
Phần còn lại của nhan đề RUBBINGS OF VIETNAMESE ANCIENT FINE ARTS PATTERNS /
Thông tin trách nhiệm TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT VIỆT NAM
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội,
Năm xuất bản/phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 188 tr. ;
Kích thước 21 x 30 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẢN RẬP
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẢN RẬP HOẠ TIẾT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát BẢN RẬP HOẠ TIẾT MỸ THUẬT CỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HOẠ TIẾT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát HOA VĂN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT CỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT CỔ VIỆT NAM
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5182
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 01/06/2017 1 2 75(V) V308N104 KD002069 03/07/2023 03/07/2023 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ