NGƯỜI GIẺ TRIÊNG Ở VIỆT NAM = (Record no. 3781)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00937nam a22003257a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005207
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113640.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170606s2016 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 77(V)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 77(V)
Số Cutter nội bộ (OCLC) TH455T121
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền NHÀ XUẤT BẢN THÔNG TẤN
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính NGƯỜI GIẺ TRIÊNG Ở VIỆT NAM =
Phần còn lại của nhan đề THE GIẺ-TRIÊNG IN VIET NAM /
Thông tin trách nhiệm NHÀ XUẤT BẢN THÔNG TẤN
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành THÔNG TẤN,
Năm xuất bản/phát hành 2016
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 172 tr. ;
Kích thước 20 x 20 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ẢNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ẢNH TƯ LIỆU
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát DÂN TỘC GIẺ TRIÊNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát DÂN TỘC THIỂU SỐ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát GIẺ TRIÊNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SÁCH ẢNH
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát SÁCH SONG NGỮ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VIỆT NAM
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5207
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 06/06/2017 1   77(V) TH455T121 KD002070 06/06/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ