MỸ THUẬT TÂY BẮC- VIỆT BẮC / (Record no. 3877)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00888nam a22003017a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART170005449 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507113725.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170908s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 978-604-78-1111-3 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | M600TH504 |
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | MỸ THUẬT TÂY BẮC- VIỆT BẮC / |
Thông tin trách nhiệm | HỘI MỸ THUẬT VIỆT NAM |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | MỸ THUẬT, |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 395 tr. ; |
Kích thước | 14.5 x 20.5 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | MỸ THUẬT TÂY BẮC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | MỸ THUẬT VIỆT BẮC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | MỸ THUẬT VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | NGHIÊN CỨU MỸ THUẬT |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TÂY BẮC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | VIỆT BẮC |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 5449 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 08/09/2017 | 1 | 2 | M600TH504 | STK02301 | 08/08/2019 | 07/05/2019 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 08/09/2017 | 1 | M600TH504 | STK02302 | 08/09/2017 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà |