LỊCH SỬ MĨ THUẬT VIỆT NAM / (Record no. 3908)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00917nam a22003017a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART170005489 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát | |
Trường điều khiển | VNUFA |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20230105105908.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170913s2008 vm |||||||||||||||||vie|| |
035 ## - SYSTEM CONTROL NUMBER | |
System control number | VNUFA |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 75(V) |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 75(V) |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | PH104CH312 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | PHẠM, THỊ CHỈNH |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | LỊCH SỬ MĨ THUẬT VIỆT NAM / |
Thông tin trách nhiệm | PHẠM THỊ CHỈNH |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | ĐẠI HỌC SƯ PHẠM, |
Năm xuất bản/phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 290 tr. ; |
Kích thước | 17 x 24 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử mĩ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử mĩ thuật Việt nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử mỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mĩ thuật Việt nam |
-- | lịch sử mỹ thuật việt nam |
-- | mỹ thuật việt nam |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 5489 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Được ghi mượn | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 13/09/2017 | 1 | 1 | 75(V) PH104CH312 | GT002315 | 25/02/2021 | 17/11/2020 | 17/11/2020 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 13/09/2017 | 1 | 3 | 75(V) PH104CH312 | GT002316 | 27/09/2022 | 20/09/2022 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 13/09/2017 | 1 | 2 | 75(V) PH104CH312 | GT002317 | 01/02/2023 | 20/09/2022 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 13/09/2017 | 1 | 75(V) PH104CH312 | GT002318 | 13/09/2017 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 13/09/2017 | 1 | 2 | 75(V) PH104CH312 | GT002320 | 17/10/2022 | 20/09/2022 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 13/09/2017 | 1 | 2 | 75(V) PH104CH312 | GT002321 | 17/10/2022 | 20/09/2022 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 13/09/2017 | 1 | 1 | 75(V) PH104CH312 | GT002322 | 30/09/2022 | 20/09/2022 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 13/09/2017 | 1 | 1 | 75(V) PH104CH312 | GT002323 | 23/09/2022 | 11/04/2019 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 13/09/2017 | 1 | 3 | 75(V) PH104CH312 | GT002324 | 05/06/2025 | 06/01/2025 | 06/01/2025 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 13/09/2017 | 1 | 75(V) PH104CH312 | GT002319 | 07/11/2017 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho GT | 20/09/2024 | 75(V) | GT002502 | 18/12/2024 | 20/09/2024 | Giáo trình | được mượn về nhà |