TƯỢNG CỔ VIỆT NAM VỚI TRUYỀN THỐNG ĐIÊU KHẮC DÂN TỘC / (Record no. 3922)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00876nam a22003017a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART170005501 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507113810.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170915s2016 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 7(V) |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 7(V) |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | CH500TR550 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | CHU, QUANG TRỨ |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | TƯỢNG CỔ VIỆT NAM VỚI TRUYỀN THỐNG ĐIÊU KHẮC DÂN TỘC / |
Thông tin trách nhiệm | CHU QUANG TRỨ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | MỸ THUẬT, |
Năm xuất bản/phát hành | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 542 tr. ; |
Kích thước | 14.5 x 20.5 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐIÊU KHẮC CỔ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐIÊU KHẮC DÂN TỘC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | MỸ THUẬT TRUYỀN THỐNG |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TƯỢNG |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TƯỢNG CỔ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TƯỢNG CỔ VIỆT NAM |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 5501 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 15/09/2017 | 1 | 4 | 7(V) CH500TR550 | STK02381 | 23/08/2023 | 28/04/2023 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 15/09/2017 | 1 | 7(V) CH500TR550 | STK02382 | 15/09/2017 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 15/09/2017 | 1 | 7(V) CH500TR550 | STK02383 | 23/10/2024 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 15/09/2017 | 1 | 7(V) CH500TR550 | STK02384 | 15/09/2017 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 15/09/2017 | 1 | 7 | 7(V) CH500TR550 | STK02380 | 25/12/2023 | 15/08/2023 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | 1 |