VĂN HOÁ VIỆT NAM NHÌN TỪ MỸ THUẬT / (Record no. 3978)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00913nam a22003257a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART170005552
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113837.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170929s2013 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 7(V)T1
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 7(V)T1
Số Cutter nội bộ (OCLC) CH500TR550
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng CHU, QUANG TRỨ
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính VĂN HOÁ VIỆT NAM NHÌN TỪ MỸ THUẬT /
Thông tin trách nhiệm CHU QUANG TRỨ
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành MỸ THUẬT,
Năm xuất bản/phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 878 tr. ;
Kích thước 16 x 24 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ĐÌNH LÀNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát KIẾN TRÚC VIỆT NAM
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát MỸ THUẬT CỔ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TỤC THỜ CÚNG
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TỤC THỜ THẦN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát TỤC THỜ THẦN CỦA NGƯỜI VIỆT
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN HOÁ DÂN GIAN
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát VĂN HOÁ VIỆT NAM
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 5552
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú Ngày ghi mượn cuối
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 29/09/2017 1   7(V)T1 CH500TR550 STK02469 29/09/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 29/09/2017 1   7(V)T1 CH500TR550 STK02470 29/09/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 29/09/2017 1   7(V)T1 CH500TR550 STK02472 29/09/2017 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà  
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 29/09/2017 1 4 7(V)T1 CH500TR550 STK02473 18/12/2023 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà 12/10/2023
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho STK 29/09/2017 1   7(V)T1 CH500TR550 STK02471 18/01/2018 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Được mượn về nhà