ARTLINK. (Record no. 4018)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00747nam a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART170005596 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507113901.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 171031s xx |||||||||||||||||eng|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
245 0# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | ARTLINK. |
Số của tập/phần | VOL 13, |
Tên của tập/phần | CONTEMPORARY ARTS OF THE REGION SOUTH EAST ASIA AND AUSTRALIA = |
Phần còn lại của nhan đề | ARTLINK -MỸ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI ĐÔNG NAM Á :NOS 3 AND 4 NOVEMBER-MARCH 1993/94 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 136 tr. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ARTLINK |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CONTEMPORARY ARTS |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CONTEMPORARY ARTS OF THE REGION SOUTH EAST |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | MỸ THUẬT ĐƯƠNG ĐẠI ĐÔNG NAM Á |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | TẠP CHÍ MỸ THUẬT NƯỚC NGOÀI |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 5596 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Ấn phẩm định kỳ |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho BTC | 31/10/2017 | 3 | BTC00246 | 31/10/2017 | 07/05/2018 | Ấn phẩm định kỳ | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho BTC | 31/10/2017 | 3 | BTC00247 | 31/10/2017 | 07/05/2018 | Ấn phẩm định kỳ | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho BTC | 31/10/2017 | 3 | BTC00248 | 31/10/2017 | 07/05/2018 | Ấn phẩm định kỳ | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho BTC | 31/10/2017 | 3 | BTC00249 | 31/10/2017 | 07/05/2018 | Ấn phẩm định kỳ | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho BTC | 31/10/2017 | 3 | BTC00250 | 31/10/2017 | 07/05/2018 | Ấn phẩm định kỳ | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho BTC | 31/10/2017 | 3 | BTC00251 | 31/10/2017 | 07/05/2018 | Ấn phẩm định kỳ | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho BTC | 31/10/2017 | 3 | BTC00252 | 31/10/2017 | 07/05/2018 | Ấn phẩm định kỳ | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho BTC | 31/10/2017 | 3 | BTC00253 | 31/10/2017 | 07/05/2018 | Ấn phẩm định kỳ | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho BTC | 31/10/2017 | 3 | BTC00254 | 31/10/2017 | 07/05/2018 | Ấn phẩm định kỳ | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho BTC | 31/10/2017 | 3 | BTC00255 | 31/10/2017 | 07/05/2018 | Ấn phẩm định kỳ | Đọc tại chỗ |