Paul Cezanne Unknow Hozizons = (Record no. 4047)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00818nam a22003017a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART120000058 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507113915.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120523s1995 enk|||||||||||||||||eng|| |
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 1859951910 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | enk |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 7-09(N) |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 7-09(N) |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | A105B |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Barskaya, Anna |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Paul Cezanne Unknow Hozizons = |
Phần còn lại của nhan đề | Cuộc đời và sự nghiệp sáng tác của Cezanne / |
Thông tin trách nhiệm | Anna Barskaya |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | London : |
Nhà xuất bản/phát hành | Parkstone Aurora, |
Năm xuất bản/phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 173 tr. ; |
Kích thước | 30 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Cezanne |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | hoạ sĩ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | hoạ sĩ Pháp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | sơn dầu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | sự ngiệp sáng tác |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 58 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 24/10/2012 | 1 | 7-09(N) A105B | KD000327 | 24/10/2012 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 24/10/2012 | 1 | 7-09(N) A105B | KD000328 | 24/10/2012 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 24/10/2012 | 1 | 7-09(N) A105B | KD000329 | 24/10/2012 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 24/10/2012 | 1 | 7-09(N) A105B | KD000330 | 24/10/2012 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho KD | 27/05/2013 | 1 | 7-09(N) A105B | KD000859 | 27/05/2013 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Đọc tại chỗ |