ART THROUGH THE AGES = (Record no. 4075)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00817nam a22002657a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART120000606
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507113926.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 121127s1975 ilu|||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC ilu
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 709(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 709(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) G109
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Gardner's
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính ART THROUGH THE AGES =
Phần còn lại của nhan đề Nghệ thuật qua các thời đại - Nghệ thuật cổ đại và trung cổ :I Ancient and Medieval Art /
Thông tin trách nhiệm Gardner's
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Chicago,
Năm xuất bản/phát hành 1975
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 959 tr. ;
Kích thước 20 x 25 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Lịch sử nghệ thuật
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát nghệ thuật cổ đại
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát nghệ thuật qua các thời đại
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát nghệ thuật trung cổ
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 606
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày ghi mượn cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 27/11/2012 1 1 709(N) G109 KD000685 21/01/2021 21/01/2021 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ