MUSEUM OF ANTHROPOLOGY AND ETHNOGRAPHY = (Record no. 4202)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00682nam a22002537a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển LART120000746
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507114152.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 121205s1973 vm |||||||||||||||||eng||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFALIB
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất
Mã quốc gia theo chuẩn MARC vm
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 709(N)
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) 709(N)
Số Cutter nội bộ (OCLC) G107
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng GANIUSKINA
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính MUSEUM OF ANTHROPOLOGY AND ETHNOGRAPHY =
Phần còn lại của nhan đề BẢO TÀNG KHẢO CỔ VÀ DÂN TỘC HỌC /
Thông tin trách nhiệm GANIUSKINA
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành AURORA ART,
Năm xuất bản/phát hành 1973
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 22 x 30 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát bảo tàng
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát dân tộc học
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát khảo cổ
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA]
Numeration 3
Titles and other words associated with a name 746
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Administrator
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách, chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A N/A N/A Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam Kho KD 05/12/2012 1   709(N) G107 KD000781 05/12/2012 07/05/2018 Sách, chuyên khảo, tuyển tập Đọc tại chỗ