Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn các giá trị văn hóa trang phục / (Record no. 4417)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01097nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5371 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114600.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141029s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 391.009597 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Ma, Ngọc Dung |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Trang phục truyền thống các tộc người nhóm ngôn ngữ Nam Đảo và việc bảo tồn các giá trị văn hóa trang phục / |
Thông tin trách nhiệm | Ma Ngọc Dung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa thông tin, |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 410 Tr. ; |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu trang tên sách ghi: "Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam" |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu khái quát chung về các tộc người thuộc nhóm ngôn ngữ Nam Đảo, trang phục truyền thống và giá trị thẩm mỹ - xã hội của trang phục các tộc người thuộc nhóm ngôn ngữ trên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Dân tộc thiểu số |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ngôn ngữ truyền thống |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nhóm ngôn ngữ Nam Đảo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 29/10/2014 | 391.009597 | VV.001796 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |