Hồ Chí Minh toàn tập / (Record no. 4449)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01022nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 938 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114613.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101006s1989 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 300 |
110 1# - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | Viện Mác Lênin |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hồ Chí Minh toàn tập / |
Thông tin trách nhiệm | Viện Mác Lênin |
Số của tập/phần | Tập 9 |
Tên của tập/phần | 1 - 1961/12 - 1964 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Sự thật, |
Năm xuất bản/phát hành | 1989 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 918 Tr. ; |
Kích thước | 20 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu trang tên sách ghi: "Viện Mác Lênin trực thuộc Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam" |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những bài viết, bài nói của Chủ tịch Hồ Chí Minh từ tháng 1/1961 đến tháng 12/1964 về các vấn đề: CMXHCN và xây dựng CNXH ở miền Bắc, quan điểm về phát triển nông nghiệp và công nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | cách mạng xã hội chủ nghĩa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | công nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nông nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 06/10/2010 | 300 | VV.000441 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |