Việt Nam khảo cổ tập san / (Record no. 4479)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00852nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 765 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114624.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100818s1970 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7 |
110 1# - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | Viện Khảo cổ |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Việt Nam khảo cổ tập san / |
Thông tin trách nhiệm | Viện Khảo cổ |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Bulletin de l'institut de recherches archeologiques |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Transactions of the archaeological research institute |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Saigon : |
Nhà xuất bản/phát hành | Viện Khảo cổ, |
Năm xuất bản/phát hành | 1970 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 191 Tr. ; |
Kích thước | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Cuối trang tên sách ghi: "Văn phòng Quốc vụ khanh đặc trách văn hóa" |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | khảo cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghiên cứu khảo cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tập san |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 18/08/2010 | 959.7 | VV.000339 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |