Nguyễn Hữu Huân nhà yêu nước kiên cường, nhà thơ bất khuất / (Record no. 4501)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01012nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5789 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114633.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170419s1986 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.922 |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phạm Thiều |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nguyễn Hữu Huân nhà yêu nước kiên cường, nhà thơ bất khuất / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thiều, Cao Tự Thanh, Lê Minh Đức |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. TP. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản/phát hành | 1986 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 179 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu về tiểu sử và một số tư liệu lịch sử có liên quan đến Nguyễn Hữu Huân một nhà nghiên cứu kiên cường, nhà thơ bất khuất trong phong trào vũ trang chống Pháp. Thơ văn yêu nước và thơ văn viết về ông |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | kháng chiến chống Pháp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghiên cứu văn học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 19/04/2017 | 895.922 | VB.001673 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |