Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam bước vào thế kỷ XXI : (Record no. 4502)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01285nam a22003137a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1495 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114633.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110331s2010 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 0 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 700 |
110 1# - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam bước vào thế kỷ XXI : |
Phần còn lại của nhan đề | Kỷ yếu nhân dịp kỷ niệm 85 năm thành lập / |
Thông tin trách nhiệm | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa - Thông tin, |
Năm xuất bản/phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 403 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh ; |
Kích thước | 27 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tên trang bìa: Đại học Mỹ thuật Việt Nam bước vào thế kỷ 21 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu 85 năm thành lập trường (1925-2010). Một số hoạt động của trường và các tác phẩm của cán bộ, giảng viên và sinh viên nhà trường |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | 85 năm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 31/03/2011 | 700 | VV.001449 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 31/03/2011 | 700 | VV.001450 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 31/03/2011 | 700 | VV.001451 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 31/03/2011 | 700 | VV.001452 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 31/03/2011 | 700 | VV.001453 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |