Theo Bác đi kháng chiến (Record no. 4527)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01246nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 616 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114643.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100719s1980 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.922 |
245 0# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Theo Bác đi kháng chiến |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Thanh niên, |
Năm xuất bản/phát hành | 1980 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 275 Tr. ; |
Kích thước | 20 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Gồm các bài viết của các tác giả đã có thời gian sống gần Bác, hoặc được tiếp xúc với Bác từ sau ngày Cách mạng tháng Tám thành công, cũng như trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược nước ta. Toàn bộ nội dung tập sách nói lên công lao sự nghiệp của Bác trong việc chống thù trong giặc ngoài, xây dựng, củng cố và bảo vệ chính quyền cách mạng, lãnh đạo toàn Đảng, toàn dân, toàn quân kháng chiến trường kỳ chống thực dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ đi đến thắng lợi. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | đế quốc Mỹ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hồ Chí Minh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | kháng chiến |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | kháng chiến chống Pháp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 19/07/2010 | 895.922 | VV.000254 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |