Lịch sử vương quốc đàng ngoài / (Record no. 4540)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01123nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1098 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114649.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101018s1994 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7 |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Rhodes, Alecxandre De |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Lịch sử vương quốc đàng ngoài / |
Thông tin trách nhiệm | Alecxandre De Rhodes; Hồng Nhuệ dịch |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Histoire du royaume de tunquin |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | UB. đoàn kết công giáo, |
Năm xuất bản/phát hành | 1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 224+326 tr. ; |
Kích thước | 20 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Chính văn bằng 2 tiếng Việt - Pháp. - Số trang đánh máy riêng từng bản Việt, Pháp |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tình hình chính trị, quân sự, kinh tế, văn hoá và tôn giáo và tín ngưỡng của Vương quốc đàng ngoài thế kỷ 19. Quá trình truyền bá đạo thiên chúa vào Vương quốc đàng ngoài (Miền Bắc Việt Nam dưới thời vua Lê chúa Trịnh) |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử cận đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thiên chúa giáo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 18/10/2010 | 959.7 | VV.000488 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |