Những truyền thuyết về đền Cờn (Record no. 4647)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00691nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 99 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114731.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100629s1969 xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Tiến Cảnh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Những truyền thuyết về đền Cờn |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Năm xuất bản/phát hành | 1969 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 39 Tr. ; |
Kích thước | 21 x 26 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đền Cờn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | huyện Quỳnh Lưu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nghệ An |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Sự tích |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Chu, Quang Trứ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tư liệu |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho tư liệu | 29/06/2010 | NCCD.000042 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Tư liệu | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho tư liệu | 29/06/2010 | NCCD.000042.1 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Tư liệu | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho tư liệu | 29/06/2010 | NCCD.000042.2 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Tư liệu | Đọc tại chỗ |