Niên biểu Việt Nam : (Record no. 4661)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00951nam a22002177a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 368
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507114737.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 100518s1963 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 529
110 1# - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền Vụ Bảo tồn bảo tàng
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Niên biểu Việt Nam :
Phần còn lại của nhan đề đối chiếu với năm dương lịch /
Thông tin trách nhiệm Vụ Bảo tồn bảo tàng
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Văn hóa nghệ thuật,
Năm xuất bản/phát hành 1963
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 47 Tr. ;
Kích thước 19 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Bảng đối chiếu ngày tháng âm lịch với ngày và tháng dương lịch năm 1788 đến 2000. Bảng tìm ngày trong tuần lễ khi đã biết ngày trong tháng dương lịch. Bảng vạn niên đối chiếu năm dương lịch và năm âm lịch. Bảng tiền đồng Việt nam qua các triều đại.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Niên biểu
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Book
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho sách 18/05/2010   529 VV.000113 04/05/2018 04/05/2018 Book Đọc tại chỗ