Nguyên lý lý luận văn học : (Record no. 4682)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01083nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3708 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114745.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131014s1962 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 801 |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Timôfêep, L.I. |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nguyên lý lý luận văn học : |
Phần còn lại của nhan đề | Hai tập / |
Thông tin trách nhiệm | L.I. Timôfêep ; Lê Đình Ky... dịch |
Số của tập/phần | T.2 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa, |
Năm xuất bản/phát hành | 1962 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 363 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Dịch từ nguyên bản tiếng Nga |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những đặc điểm của ngôn ngữ văn học; Các loại và các thể văn (loại thể và các hình thức loại thể); Phong cách của nhà văn; Trào lưu văn học và phương pháp; Phương pháp hiện thực XHCN; Sự phát triển của chủ nghĩa hiện thực XHCN |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lí luận văn học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ngôn ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | phương pháp hiện thực xã hội chủ nghĩa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thể loại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 14/10/2013 | 801 | VB.000769 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |