Lịch sử cận đại Việt Nam / (Record no. 4702)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01100nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 476 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114753.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100611s1961 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần, Văn Giầu |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Lịch sử cận đại Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Văn Giầu, Đinh Xuân Lâm, Nguyễn Văn Sự, Đặng Huy Vận |
Số của tập/phần | Tập 2 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Giáo dục, |
Năm xuất bản/phát hành | 1961 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 363 Tr. ; |
Kích thước | 26 cm. |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Tủ sách Trường Đại học tổng hợp |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Lịch sử Việt Nam từ 1874 đến cuộc xâm lược Việt Nam của thực dân Pháp; Sự sụp đổ của nhà nước phong kiến Việt Nam, các phong trào Cần vương ở Bắc kỳ, Trung kỳ và Nam kỳ chống thực dân Pháp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lịch sử cận đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đặng, Huy Vận |
Thông tin trách nhiệm | tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Đinh, Xuân Lâm |
Thông tin trách nhiệm | tác giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Văn Sự |
Thông tin trách nhiệm | tác giả |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 11/06/2010 | 959.7 | VV.000168 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |