Giáo trình lịch sử văn học Việt Nam / (Record no. 4707)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01131nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6873 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114755.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170503s1962 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê, Trí Viễn |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giáo trình lịch sử văn học Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Trí Viễn, Phan Côn, Đặng Thanh Lê... |
Số của tập/phần | T.5 |
Tên của tập/phần | Văn học viết : thòi kỳ II giai đoạn giữa thế kỷ XVII - đầu thế kỷ XIX, giai đoạn đầu thế kỷ XIX-1858 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Giáo dục, |
Năm xuất bản/phát hành | 1962 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 375 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Tủ sách đại học Sư phạm |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu bối cảnh lịch sử, đặc điểm nội dung, các khuynh hướng và một số tác giả, tác phẩm tiêu biểu của văn học Việt Nam từ giữa thế kỷ 18 đến đầu thế kỷ 19 và từ đầu thế kỷ 19 đến 1858 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | giáo trình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn học cận đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 03/05/2017 | VB.002087 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |