Sáng mắt, sáng lòng / (Record no. 4806)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00562nam a22002177a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 4176
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507114834.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 131025s1979 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 895.9224
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Lê, Đình Kỵ
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Sáng mắt, sáng lòng /
Thông tin trách nhiệm Lê Đình Kỵ
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Văn học,
Năm xuất bản/phát hành 1979
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 175 Tr. ;
Kích thước 19 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát cách mạng
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát tiểu luận
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Book
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho sách 25/10/2013   895.9224 VB.001041 04/05/2018 04/05/2018 Book Đọc tại chỗ