Tranh thờ các dân tộc thiểu số phía bắc Việt Nam / (Record no. 4821)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01225nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6830 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114840.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170503s vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
-- | eng |
-- | jpn |
245 0# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tranh thờ các dân tộc thiểu số phía bắc Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Phan Ngọc Khuê cố vấn và chỉnh biên; Nguyễn Minh Thanh biên soạn; Dịch thuật: Ryosuke Kami, Phạm Hoài Đức, Nguyễn Thu Trang; Nhiếp ảnh: Peter Steinhauer, Nguyễn Trí Mạnh, Nguyễn Việt Tú |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Quỹ Đông Sơn ngày nay, Bảo tàng dân tộc học Việt Nam, Nxb. Lao động xã hội |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 228 Tr. ; |
Kích thước | 30 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Bộ sưu tập các bức tranh và các loại mặt nạ về văn hóa tín ngưỡng của các dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc Việt Nam, chủ yếu là người Dao |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hội họa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mặt nạ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật dân gian |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật dân tộc thiểu số |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 03/05/2017 | VL.000037 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 03/05/2017 | VL.000038 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho sách | 03/05/2017 | 2 | VL.000036 | 20/02/2023 | 20/02/2023 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |