Tôn giáo và mấy vấn đề tôn giáo Nam Bộ / (Record no. 4854)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00974nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1873 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114853.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110809s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 300 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đỗ, Quang Hưng |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tôn giáo và mấy vấn đề tôn giáo Nam Bộ / |
Thông tin trách nhiệm | B.s: Đỗ Quang Hưng(ch.b), Trần Bạch Đằng, Đặng Nghiêm Vạn.. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 431 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | bảng ; |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trung tâm thông tin KHXH và Nhân văn Quốc gia. Viện Nghiên cứu Tôn giáo |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Một số vấn đề về tôn giáo Việt Nam nói chung và Nam Bộ nói riêng: văn hoá, Phật giáo, Đạo Nho, Công giáo, đạo Cao đài và đạo Hoà Hảo v.v. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | miền Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tôn giáo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 09/08/2011 | 300 | VV.000899 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |