Việt Nam chí lược : (Record no. 4864)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01156nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 573 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114857.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100712s1974 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Cửu, Long Giang |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Việt Nam chí lược : |
Phần còn lại của nhan đề | Miền thượng cao nguyên / |
Thông tin trách nhiệm | Cửu Long Giang, Toan Ánh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Sài Gòn : |
Nhà xuất bản/phát hành | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản/phát hành | 1974 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 556 Tr. ; |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Phụ bản của các nghệ sỹ nhiếp ảnh Nguyễn Cao Đàm, Nguyễn Đức Thịnh, Trần Văn Châu, Jean Lhuissier |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Thu thập những tài liệu viết về cao nguyên miền Nam, ghi lại những điều mắt thấy tai nghe sau nhiều năm chung sống với đồng bào miền núi, giở lại những cuốn sử Ấn Độ và Trung Hoa là những tài liệu độc nhất để tìm lịch sử và liên hệ các sắc dân đã sống trên miền cao nguyên. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | cao nguyên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | miền Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | miền thượng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 12/07/2010 | 959.7 | VV.000226 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |