Việt Nam tinh nghĩa từ điển / (Record no. 4868)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00484nam a22001817a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 363 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114859.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100517s1953 xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 403 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Minh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Việt Nam tinh nghĩa từ điển / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Minh |
Số của tập/phần | Tập nhì |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nhà xuất bản/phát hành | Quảng Vạn Thành, |
Năm xuất bản/phát hành | 1953 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 193 Tr. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 17/05/2010 | 403 | VV.000112 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |