Mỹ thuật Việt Nam hiện đại / (Record no. 4897)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01209nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6804 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114909.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170503s2005 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Lương Tiểu Bạch |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Mỹ thuật Việt Nam hiện đại / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Lương Tiểu Bạch (chủ biên), Bùi Như Hương, Phạm Trung, Nguyễn Văn Chiến |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Viện Mỹ Thuật, Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam, |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 405 Tr. ; |
Kích thước | 32 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Mỹ thuật Việt Nam thời kỳ Pháp thuộc 1884 - 1945; mỹ thuật Việt Nam thời kỳ 1945 - 1975; mỹ thuật Việt Nam sau ngày đất nước thống nhất 1975; một số họa sĩ Việt Nam sống và làm việc tại nước ngoài; tổng quan kiến trúc Việt Nam thế kỷ XX |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Kiến trúc Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Trường Cao đẳng mỹ thuật Đông Dương |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 03/05/2017 | VL.000028 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 03/05/2017 | VL.000029 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 03/05/2017 | 1 | VL.000030 | 23/12/2019 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | 20/12/2019 |