Việt Nam di tích và thắng cảnh / (Record no. 4955)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00912nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6092 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114934.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170421s1991 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 900 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đặng, Đức Siêu |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Việt Nam di tích và thắng cảnh / |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Đức Siêu, Nguyễn Vinh Phúc, Phan Khanh... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Đà Nẵng : |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Đà Nẵng, |
Năm xuất bản/phát hành | 1991 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 340 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu tổng quát các di tích lịch sử, nghệ thuật kiến trúc, tôn giáo, di tích cách mạng kháng chiến... và các cảnh đẹp trên mọi miền đất nước xếp theo thứ tự A, B, C.. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | danh lam thắng cảnh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | di tích lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | địa chí |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 21/04/2017 | 900 | VB.001752 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |