Nghệ thuật điêu khắc Việt Nam thời Lý và thời Trần (Thế kỷ 11-14) / (Record no. 4957)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01266nam a22002897a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 4995 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114935.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140114s1997 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 39000 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 730 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Tống, Trung Tín |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghệ thuật điêu khắc Việt Nam thời Lý và thời Trần (Thế kỷ 11-14) / |
Thông tin trách nhiệm | Tống Trung Tín |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Viet Nam Sculptủal Art in the Ly and Tran Dynasties (XIth - XIVth centuries) |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 319 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh minh họa ; |
Kích thước | 20,5 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện khảo cổ học |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Điêu khắc thời Lý và thời Trần: tình hình phát triển và nghiên cứu; Chủ thể và mô típ. Các thời kỳ phát triển và đặc trưng nghệ thuật. ảnh hưởng của điêu khắc thời Lý và thời Trần trong nền nghệ thuật điêu khắc phương Đông |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | điêu khắc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thời Lý |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thời Trần |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 14/01/2014 | 730 | VV.001074 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |