Sự hình thành và phát triển chữ Việt cổ / (Record no. 5011)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01211nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 835 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507114956.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100909s1986 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.922 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê, Trọng Khánh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sự hình thành và phát triển chữ Việt cổ / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Trọng Khánh, Lê Anh Trà viết lời giới thiệu ; Trường Lưu biên tập |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Viện Văn hóa, |
Năm xuất bản/phát hành | 1986 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 64 Tr. ; |
Kích thước | 26 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Lịch sử hình thành và phát triển chữ viết cổ; Một số thủ tịch, văn tự thắt gút của người Chăm H're (Nghĩa Bình), chữ viết hình vẽ (Hoàng Liên Sơn), chữ viết ghi âm (Sapa-Đông Sơn), chữ Thái cổ Tây Bắc... Bằng hiện vật khảo cổ đồ đồng, sắt Đông Sơn có kí hiệu chữ viết; Hệ thốnghoá bộ chữ cái Đông Sơn văn tự ghi âm là chữ viết Đông Sơn của người Lạc Việt |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | chữ viết |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | chữ viết cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | chữ Việt cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn tự cổ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 09/09/2010 | 2 | 495.922 | VV.000383 | 10/03/2021 | 10/03/2021 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |