Khảo sát văn hoá truyền thống Đông Sơn / (Record no. 5022)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01068nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6078 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115000.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170421s1988 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 390.0959741 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần, Thị Liên |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Khảo sát văn hoá truyền thống Đông Sơn / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Liên (ch.b.), Phạm Văn Đấu, Phạm Minh Trị |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1988 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 445 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Trên đầu trang tên sách ghi: Uỷ ban nhân dân huyện Đông Sơn |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu văn hoá truyền thống Đông Sơn (Thanh Hoá) trên các khía cạnh: Các nghề cổ truyền (làm đồ đá, gốm, đúc đồng, dệt), các truyện cổ dân gian, phương ngôn, ngạn ngữ, ca dao, dân ca, các trò diễn dân gian, danh nhân... |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đông Sơn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 21/04/2017 | 390.0959741 | VB.001745 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |