Hành trình và truyền giáo / (Record no. 5040)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01098nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1101 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115007.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101018s1994 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
Mã ngôn ngữ của tài liệu gốc | fre |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 200 |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Rhodes, Alexandre De |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hành trình và truyền giáo / |
Thông tin trách nhiệm | Alexandre De Rhodes; Hồng Nhuệ dịch |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Divers voyages et misions |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | UB đoàn kết công giáo, |
Năm xuất bản/phát hành | 1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 360 Tr. ; |
Kích thước | 21 cm. |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Tủ sách Đại kết |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Chính văn bằng 2 tiếng Việt Pháp. - Phần tiếng Pháp đánh số trang riêng theo từng phần |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Ghi chép lại cuộc hành trình truyền giáo của linh mục người Pháp Alecxandre de Rhodes từ Rôm đến châu A và từ châu A trở về Rôm qua các địa danh của Pháp, Tây Ban Nha, Trung Quốc, Nêpan, Macao... |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thiên chúa giáo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tôn giáo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | truyền đạo |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 18/10/2010 | 200 | VV.000489 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |