Những hiện vật tàng trữ tại Viện Bảo tàng lịch sử Việt Nam về văn hóa Bắc Sơn / (Record no. 5125)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00843nam a22001937a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 548 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115040.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100708s1969 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 930.1 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phạm, Văn Kỉnh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Những hiện vật tàng trữ tại Viện Bảo tàng lịch sử Việt Nam về văn hóa Bắc Sơn / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Kỉnh, Lưu Trần Tiêu; Đào Tử Khai |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Viện Bảo tàng lịch sử Việt Nam, |
Năm xuất bản/phát hành | 1969 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 206 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | hình minh họa ; |
Kích thước | 25 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Bước đầu giới thiệu khối di vật thuộc văn hóa Bắc Sơn, nêu ra những nhận xét và gợi ý nhỏ về một số vấn đề của nền văn hóa này. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 08/07/2010 | 930.1 | VV.000213 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |