Khảo cổ học Long An những thế kỷ đầu công nguyên / (Record no. 5139)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00838nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1727 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115046.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110621s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7 |
110 1# - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | Bùi Phát Diệm |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Khảo cổ học Long An những thế kỷ đầu công nguyên / |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Phát Diệm, Đào Linh Côn, Vương Thu Hồng |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Archaeology in Long An province: centuries in early christian era |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Long An : |
Nhà xuất bản/phát hành | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản/phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 310 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | zx ; |
Kích thước | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu trang tên sách ghi: "Sở Văn hóa thông tin Long An. Bảo tàng Long An" |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | đầu công nguyên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | khảo cổ học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Long An |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 21/06/2011 | 959.7 | VV.000797 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |